- Ma vie de Courgette
- Diễn viên chính:
- Thể loại:Phiêu Lưu,Bí ẩn
- Đạo diễn:
- Khu vực:Pháp,Thụy Sĩ
- Năm:2016
- Ngôn ngữ:Vietsub
- Chú thích:
- Cập nhật:2024-10-03
- Danh sách tập
- ①
Sắp xếp ngược↓ Sắp xếp theo thứ tự↑
- Phim liên quan
Nông Trại Vui Nhộn
Kevin James,Courteney Cox,Danny Glover
Hoạt Hình
2006/Âu Mỹ,Đức
Đấu Phá Thương Khung Ngoại Truyện
Hoạt Hình
2023/Trung Quốc
Sự quyến rũ của 2.5D
榎木淳弥,前田佳織里,鬼頭明里
Hoạt Hình
2024/Nhật Bản
Thôn Tính Bầu Trời
Hoạt Hình
2020/Trung Quốc,Nhật Bản
Arcane (Phần 2)
Hailee Steinfeld,Ella Purnell
Hoạt Hình
2024/Âu Mỹ,Pháp
Dragon Ball Daima
Hoạt Hình
2024/Nhật Bản
Tôi ghét bị đau nên tôi nâng hết điểm kỹ năng vào phòng thủ
Hoạt Hình
2020/Nhật Bản
Spellbound: Chuyến phiêu lưu phép thuật
Rachel Zegler,Nicole Kidman,Javier Bardem,John Lithgow,Jenifer Lewis,Nathan Lane,Tituss Burgess,John Ratzenberger
Hoạt Hình
2024/Âu Mỹ,Tây Ban Nha
Tôi Chờ Đợi Giây Phút Em Yêu Tôi
Hoạt Hình
2016/Nhật Bản
Học Viện Anh Hùng: Sứ Mệnh Anh Hùng Thế Giới
Daiki Yamashita, 稻田徹
Hoạt Hình
2021/Nhật Bản
Cha Tôi Là Tác Giả Truyện Tranh Thô Tục Movie
Hoạt Hình
2021/Nhật Bản
Đã bảo là kiếp sau hãy để năng lực tôi ở mức trung bình thôi cơ mà!
Hoạt Hình
2019/Nhật Bản
- Nội Dung
Phim 《Ma vie de Courgette》 thuộc thể loại gì?
Phim 《Ma vie de Courgette》 thuộc thể loại hoạt hìnhbbb
Điểm đặc biệt nào của phim 《Ma vie de Courgette》 gây ấn tượng với khán giả?
Một điểm đặc biệt của phim 《Ma vie de Courgette》 là phần hình ảnh được vẽ bằng tay, tạo ra một phong cách độc đáo và đẹp mắt.
Người đạo diễn của phim 《Ma vie de Courgette》 là ai?
Phim 《Ma vie de Courgette》 được đạo diễn bởi Claude Barras.
Phim 《Ma vie de Courgette》 đã đạt được những giải thưởng nào?
Phim 《Ma vie de Courgette》 đã giành được nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm Giải César cho Phim hoạt hình hay nhất và đề cử Giải Oscar cho Phim hoạt hình hay nhất.
Từ khóa hot cho phim:
Ma vie de Courgette youtube , Ma vie de Courgette dongphym , Ma vie de Courgette vieon , Ma vie de Courgette Thuyết Minh , Ma vie de Courgette Vietsub , Ma vie de Courgette Lồng Tiếng